Số các quan hệ thứ tự toàn phần Thứ tự toàn phần

Số các quan hệ thứ tự toàn phần trên tập chứa n phần tử nằm trong dãy số sau (dãy số A000142 trong bảng OEIS)

Số các quan hệ từng loại của tập hợp có n phần tử
Số phần tửBất kìBắc cầuPhản xạĐối xứngTiền thứ tựThứ tự bộ phậnTiền thứ tự toàn phầnThứ tự toàn phầnQuan hệ tương đương
0111111111
1221211111
216134843322
3512171646429191365
465536399440961024355219752415
n2n22n2−n2n(n+1)/2 ∑ k = 0 n k ! S ( n , k ) {\textstyle \sum _{k=0}^{n}k!S(n,k)} n! ∑ k = 0 n S ( n , k ) {\textstyle \sum _{k=0}^{n}S(n,k)}
OEISA002416A006905A053763A006125A000798A001035A000670A000142A000110

Trong đó S(n, k) là số Stirling loại thứ hai.